VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
必若 (bì ruò) : tất nhược
必要 (bì yào) : tất yếu
必要产品 (bì yào chǎn pǐn) : sản phẩm tất yếu
必要劳动 (bì yào láo dòng) : lao động tất yếu
必要勞動 (bì yào láo dòng) : lao động tất yếu
必要條件 (bì yào tiáo jiàn) : tất yếu điều kiện
必要產品 (bì yào chǎn pǐn) : sản phẩm tất yếu
必需 (bì xū) : tất nhu
必需品 (bì xū pǐn) : nhu yếu phẩm; thứ cần thiết
必須 (bì xū) : tất tu
必须 (bì xū) : phải; nhất định phải
上一頁
| ---